Có 2 kết quả:
承袭 chéng xí ㄔㄥˊ ㄒㄧˊ • 承襲 chéng xí ㄔㄥˊ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inherit
(2) to follow
(3) to adopt
(2) to follow
(3) to adopt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inherit
(2) to follow
(3) to adopt
(2) to follow
(3) to adopt
Bình luận 0