Có 2 kết quả:

承袭 chéng xí ㄔㄥˊ ㄒㄧˊ承襲 chéng xí ㄔㄥˊ ㄒㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to inherit
(2) to follow
(3) to adopt

Từ điển Trung-Anh

(1) to inherit
(2) to follow
(3) to adopt